Chức năng tâm thu thất trái là gì? Các nghiên cứu khoa học
Chức năng tâm thu thất trái là khả năng co bóp của buồng thất trái trong chu kỳ tim nhằm đẩy máu giàu oxy vào động mạch chủ và toàn cơ thể. Nó phản ánh hiệu suất bơm máu của tim, thường được đánh giá bằng phân suất tống máu và là chỉ số then chốt trong chẩn đoán, điều trị bệnh tim mạch.
Chức năng tâm thu thất trái là gì?
Chức năng tâm thu thất trái (Left Ventricular Systolic Function) là khả năng co bóp của thất trái tim trong pha tâm thu của chu kỳ tim, nhằm đẩy máu giàu oxy ra khỏi tim và cung cấp cho toàn bộ cơ thể thông qua động mạch chủ. Đây là một thông số sinh lý then chốt phản ánh sức khỏe cơ tim, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì huyết áp và đảm bảo tưới máu đầy đủ cho các cơ quan.
Chức năng tâm thu không chỉ thể hiện qua lực co bóp cơ học mà còn bao gồm cả khả năng phản ứng của cơ tim trước các tác nhân sinh lý như tiền gánh, hậu gánh và hoạt động hệ thần kinh giao cảm. Suy giảm chức năng tâm thu thất trái là một trong những dấu hiệu đầu tiên của rối loạn chức năng tim mạch, có thể tiến triển thành suy tim toàn phần nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Sinh lý học của chức năng tâm thu
Trong một chu kỳ tim, thất trái trải qua hai giai đoạn chính:
- Tâm trương (diastole): buồng thất giãn ra để nhận máu từ nhĩ trái.
- Tâm thu (systole): cơ tim co bóp, đẩy máu qua van động mạch chủ vào tuần hoàn hệ thống.
Chức năng tâm thu phản ánh hiệu quả co bóp và tống máu, được quyết định bởi:
- Khả năng rút ngắn sợi cơ tim trong lúc co bóp.
- Độ đàn hồi và tính toàn vẹn cấu trúc của thành thất trái.
- Hoạt động đồng bộ của hệ dẫn truyền điện tim.
Một trái tim khỏe mạnh sẽ co bóp đủ mạnh để tống ra hơn một nửa lượng máu trong buồng thất. Phân suất tống máu (Ejection Fraction - EF) là chỉ số phổ biến nhất dùng để đánh giá chức năng này:
Trong đó:
- EDV (End-Diastolic Volume): Thể tích máu trong thất trái khi đầy, trước khi co bóp.
- ESV (End-Systolic Volume): Lượng máu còn lại sau khi thất trái co bóp.
Ngoài EF, các chỉ số khác như vận tốc co rút cơ tim (dP/dt), phân tích strain tim bằng siêu âm 2D speckle-tracking, hoặc thể tích nhát bóp (Stroke Volume) cũng cung cấp thông tin chi tiết về chức năng tâm thu.
Phân loại theo phân suất tống máu
Phân suất tống máu bình thường của thất trái dao động từ 55% đến 70%. Khi EF giảm, đó là dấu hiệu cho thấy cơ tim đang mất dần khả năng bơm máu hiệu quả. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC) và American College of Cardiology (ACC), chức năng tâm thu được phân loại như sau:
- EF ≥ 55%: Bình thường.
- EF từ 41% - 54%: Suy giảm nhẹ đến trung bình.
- EF ≤ 40%: Suy giảm nghiêm trọng (được chẩn đoán là suy tim với EF giảm – HFrEF).
Một dạng khác là suy tim với EF bảo tồn (HFpEF), khi EF > 50% nhưng bệnh nhân vẫn có triệu chứng suy tim, thường do rối loạn chức năng tâm trương.
Các phương pháp chẩn đoán chức năng tâm thu
Việc đánh giá chính xác chức năng tâm thu thất trái là cần thiết để chẩn đoán bệnh, xác định mức độ tổn thương và theo dõi điều trị. Các công nghệ thường được sử dụng gồm:
- Siêu âm tim (Echocardiography): Là phương pháp không xâm lấn, dễ tiếp cận, cho phép đo EF, vận động thành tim và cấu trúc buồng tim. Được khuyến nghị sử dụng đầu tiên trong mọi trường hợp nghi ngờ rối loạn chức năng tim.
- Chụp MRI tim (Cardiac Magnetic Resonance): Là tiêu chuẩn vàng trong đánh giá thể tích và chức năng thất trái, đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân có hình ảnh siêu âm không rõ.
- CT tim: Cho hình ảnh giải phẫu chi tiết, thường được dùng trong đánh giá đồng thời mạch vành và cấu trúc tim.
- Thông tim (Cardiac catheterization): Là kỹ thuật xâm lấn, cho phép đo áp lực thất trái và phân tích chức năng huyết động một cách chính xác.
Thông tin kỹ thuật chi tiết hơn có thể được tham khảo tại Hiệp hội Siêu âm Tim Hoa Kỳ (ASE).
Nguyên nhân và hậu quả của suy chức năng tâm thu
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến suy giảm chức năng tâm thu thất trái, bao gồm:
- Nhồi máu cơ tim: Là nguyên nhân hàng đầu, gây mất mô cơ tim chức năng.
- Bệnh cơ tim giãn (Dilated Cardiomyopathy): Làm tim giãn ra và giảm lực co bóp.
- Bệnh van tim mạn tính: Hở van hai lá hoặc động mạch chủ kéo dài làm thất trái phải làm việc quá sức.
- Tăng huyết áp không kiểm soát: Làm dày thành tim, giảm đàn hồi và dẫn đến suy chức năng co bóp.
Hậu quả của suy chức năng tâm thu là:
- Suy giảm tưới máu mô và cơ quan.
- Ứ trệ tuần hoàn, gây phù phổi, khó thở, phù chi dưới.
- Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim và đột tử do tim.
Điều trị suy giảm chức năng tâm thu
Mục tiêu điều trị là làm giảm gánh nặng cho tim, cải thiện khả năng co bóp và ngăn ngừa tiến triển bệnh. Hướng điều trị toàn diện bao gồm:
1. Điều trị nội khoa
- ACE inhibitors/ARB/ARNI: Giảm gánh nặng thất trái, cải thiện sống còn.
- Beta-blockers: Giảm tiêu thụ oxy cơ tim và cải thiện chức năng tâm thu lâu dài.
- Thuốc lợi tiểu: Kiểm soát triệu chứng ứ trệ.
- Mineralocorticoid receptor antagonists: Có lợi ích về mặt tử vong.
2. Thiết bị hỗ trợ
- CRT (Cardiac Resynchronization Therapy): Đối với bệnh nhân có rối loạn dẫn truyền gây co bóp không đồng bộ.
- ICD (Implantable Cardioverter Defibrillator): Ngăn ngừa đột tử do rối loạn nhịp.
3. Thay đổi lối sống và phục hồi chức năng tim
- Chế độ ăn giảm muối, kiểm soát cân nặng.
- Ngưng hút thuốc và hạn chế rượu bia.
- Tập luyện thể dục đều đặn theo chỉ dẫn bác sĩ.
Chi tiết về các hướng điều trị có thể tìm thấy tại Heart Failure Matters (ESC Initiative).
Kết luận
Chức năng tâm thu thất trái là một chỉ số thiết yếu phản ánh hiệu suất bơm máu của tim, có vai trò then chốt trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh lý tim mạch. Việc theo dõi sát và can thiệp đúng lúc có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của bệnh nhân. Nhờ vào các phương pháp chẩn đoán hiện đại và chiến lược điều trị cá nhân hóa, suy giảm chức năng tâm thu hiện nay có thể được quản lý hiệu quả, ngay cả trong các trường hợp nặng.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chức năng tâm thu thất trái:
- 1
- 2
- 3